Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希丙
2006-02-19 20:45
|
卡维拉 | 2:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2006-02-12 20:00
|
拉米亚 | 0:2 | 伊安尼纳 | Kết thúc | Thua |
希丙
2006-02-05 20:00
|
潘斯拉基科斯 | 3:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2006-01-29 20:00
|
拉米亚 | 2:0 | 伊诺斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2006-01-22 20:45
|
德拉马斯 | 1:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2006-01-15 22:00
|
拉米亚 | 0:0 | 保利卡斯特罗 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2006-01-08 22:00
|
拉米亚 | 6:3 | 托里迈达 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2005-12-18 22:00
|
瑟麦高斯 | 1:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2005-12-11 22:00
|
拉米亚 | 1:0 | A阿塔斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2005-12-11 22:00
|
拉米亚 | 1:0 | A阿塔斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2005-12-04 22:00
|
泰利卡拉 | 2:2 | 拉米亚 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2005-11-24 22:00
|
拉米亚 | 0:0 | 阿格罗蒂科斯 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2005-11-20 22:00
|
卡迪沙斯 | 2:0 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-11-13 22:00
|
拉米亚 | 1:3 | AE伊安尼纳 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-11-06 22:00
|
佩亚列科斯 | 3:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-10-30 22:00
|
库扎尼 | 1:0 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-10-23 22:00
|
拉米亚 | 0:1 | 卡维拉 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-10-16 22:00
|
伊安尼纳 | 1:0 | 拉米亚 | Kết thúc | Thua |
希丙
2005-10-09 22:00
|
拉米亚 | 0:0 | 潘斯拉基科斯 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2005-10-02 22:00
|
伊诺斯 | 0:1 | 拉米亚 | Kết thúc | Thắng |