Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
印度地杯
2018-10-14 18:00
|
麦格 | 1:2 | 邦加罗尔 | Kết thúc | Thua |
印班甲
2018-10-09 18:10
|
麦格 | 0:0 | ASC艾瑟 | Kết thúc | Hòa |
印度地杯
2018-09-27 18:15
|
麦格 | 2:0 | 欧祖尼 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-03-15 17:45
|
麦格 | 1:0 | 班加罗尔独立 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-03-13 18:00
|
麦格 | 2:1 | ASC艾瑟 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-03-08 18:20
|
麦格 | 7:1 | 南部联队 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-02-23 18:05
|
麦格 | 4:1 | 若万斐 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2018-02-09 18:10
|
麦格 | 3:1 | 德干高原流浪 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-11-22 18:10
|
麦格 | 2:2 | 加瓦哈 | Kết thúc | Hòa |
印班甲
2017-11-14 18:15
|
麦格 | 2:1 | 思黎 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-03-18 17:50
|
麦格 | 3:2 | 亚科瑞茨 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-03-16 18:25
|
ASC艾瑟 | 1:3 | 麦格 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-03-03 17:45
|
麦格 | 3:2 | 若万斐 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-02-24 17:45
|
邦加罗尔 | 2:1 | 麦格 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-02-20 18:25
|
欧祖尼 | 0:1 | 麦格 | Kết thúc | Thắng |
印班甲
2017-02-08 18:20
|
麦格 | 2:0 | 迪耶恩斯 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-02-03 17:45
|
麦格 | 2:1 | 思黎 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-01-30 17:30
|
南部联队 | 1:2 | 麦格 | Kết thúc | Thắng |