Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌干乙
2018-03-01 21:00
|
尼德加大学 | 2:1 | 布赖特明星队 | Kết thúc | Thắng |
乌干达杯
2018-02-22 21:10
|
尼德加大学 | 4:1 | 尼蹄达联队 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2018-02-15 21:15
|
绿松石SS | 0:0 | 尼德加大学 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2017-12-14 21:40
|
尼德加大学 | 2:0 | 卡穆利区FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-12-09 21:00
|
布西亚渔业 | 1:0 | 尼德加大学 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-11-16 21:25
|
尼德加大学 | 2:0 | 卡塔卡足球俱乐部 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-11-09 21:00
|
帕迪哈黑天使 | 0:0 | 尼德加大学 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2017-10-19 21:15
|
尼德加大学 | 0:2 | 科耶图姆 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-10-05 21:15
|
尼德加大学 | 4:1 | 绿松石SS | Kết thúc | Thắng |
乌干超
2017-05-04 19:05
|
尼德加大学 | 1:1 | 姆巴拉拉市 | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2017-03-30 20:00
|
亮光FC | 1:1 | 尼德加大学 | Kết thúc | Hòa |
乌干超
2017-03-23 21:00
|
尼德加大学 | 4:0 | 鸽子全明星 | Kết thúc | Thắng |
乌干超
2017-02-02 21:20
|
尼德加大学 | 0:0 | 布西亚渔业 | Kết thúc | Hòa |