Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌干乙
2018-03-01 21:20
|
基塔拉体育 | 0:0 | 基拉联合 | Kết thúc | Hòa |
乌干达杯
2018-02-22 21:05
|
基拉联合 | 2:1 | 里拉联合 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-01-28 20:45
|
都市男孩 | 0:3 | 基拉联合 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-12-14 21:10
|
尼蹄达联队 | 2:1 | 基拉联合 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-11-30 21:30
|
基拉联合 | 5:1 | 奇里卡联合 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-11-16 21:10
|
基拉联合 | 1:0 | 关西普拉斯堪FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-11-02 21:00
|
基拉联合 | 2:1 | 太阳城 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-10-26 21:10
|
辛巴FC | 0:2 | 基拉联合 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-10-12 21:05
|
基拉联合 | 0:0 | 基塔拉体育 | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2017-10-05 21:40
|
马萨卡FC | 0:1 | 基拉联合 | Kết thúc | Thắng |
乌干超
2017-05-04 21:30
|
协同体育 | 3:1 | 基拉联合 | Kết thúc | Thua |
乌干超
2017-03-23 21:00
|
基拉联合 | 2:1 | 马龙斯 | Kết thúc | Thắng |
乌干超
2017-03-02 21:00
|
亮光FC | 2:1 | 基拉联合 | Kết thúc | Thua |
乌干超
2017-02-18 20:00
|
基拉联合 | 3:0 | 艺林K | Kết thúc | Thắng |