Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丙
2006-01-30 02:00
|
尼格雷亚 | 0:4 | 马德里竞技B队 | Kết thúc | Thua |
西丙
2006-01-15 19:00
|
艾科坎 | 0:2 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2006-01-08 23:15
|
尼格雷亚 | 1:0 | 艾卡拉亨拿利斯 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-12-17 19:30
|
奥尔伦斯 | 1:0 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-12-11 19:00
|
利耶斯 | 1:0 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-12-04 19:00
|
尼格雷亚 | 2:4 | 域先达利奥 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-11-27 19:00
|
拉斯帕尔马斯大学 | 0:0 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-11-21 02:00
|
尼格雷亚 | 2:1 | 兰沙路迪 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-11-14 03:00
|
巴列卡诺 | 0:1 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-11-07 03:00
|
尼格雷亚 | 1:2 | 莫斯图勒士 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-10-31 02:00
|
富恩拉布雷达 | 2:2 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-10-24 02:00
|
尼格雷亚 | 0:4 | 庞特贝德拉 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-10-17 02:00
|
美利拉 | 2:1 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-10-10 02:00
|
尼格雷亚 | 4:0 | 塞尔塔B队 | Kết thúc | Thắng |
西丙
2005-10-03 02:00
|
圣伊斯达路 | 2:1 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-09-26 02:00
|
尼格雷亚 | 1:1 | 卡斯迪路 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-09-19 02:00
|
拉斯帕尔马斯 | 1:0 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |
西丙
2005-09-12 02:00
|
尼格雷亚 | 1:1 | 柏查拉 | Kết thúc | Hòa |
西丙
2005-09-05 02:00
|
马德里竞技B队 | 2:0 | 尼格雷亚 | Kết thúc | Thua |