Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2021-01-14 01:20
|
非洲年轻人班珠尔 | 0:0 | 辛巴FC | Kết thúc | Hòa |
乌干达杯
2019-12-15 21:20
|
辛巴FC | 0:0 | 卢韦罗坎帕拉 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-01-25 19:00
|
辛巴FC | 1:2 | 班得瑞 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-01-12 01:15
|
辛巴FC | 0:0 | 马林迪 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-01-09 01:15
|
辛巴FC | 1:0 | 米兰德戈 | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2018-05-08 21:00
|
辛巴FC | 0:1 | 布马特联队 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2018-04-19 21:00
|
沃特FC | 1:0 | 辛巴FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2018-04-05 21:20
|
基塔拉体育 | 4:1 | 辛巴FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2018-03-22 21:25
|
辛巴FC | 0:1 | 尼蹄达联队 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2018-03-15 21:15
|
基拉联合 | 1:1 | 辛巴FC | Kết thúc | Hòa |
乌干乙
2018-03-01 21:00
|
辛巴FC | 1:2 | 关西普拉斯堪FC | Kết thúc | Thua |
乌干达杯
2018-02-18 21:00
|
辛巴FC | 1:2 | 坎帕拉市 | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2018-02-15 21:30
|
尼亚米塔尤宝来 | 3:0 | 辛巴FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-12-14 21:10
|
辛巴FC | 0:1 | 卡巴莱锋利FC | Kết thúc | Thua |
乌干乙
2017-11-02 21:00
|
尼蹄达联队 | 0:1 | 辛巴FC | Kết thúc | Thắng |
乌干乙
2017-10-26 21:10
|
辛巴FC | 0:2 | 基拉联合 | Kết thúc | Thua |