Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2021-06-14 17:00
|
谷蓝 | 1:1 | 金斯克利夫蓝 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-09-11 18:25
|
冲浪者天堂地铁 | 3:2 | 谷蓝 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-09-04 17:00
|
南港勇士 | 1:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-08-28 17:00
|
谷蓝 | 1:1 | 奈蕴 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-08-21 18:30
|
谷蓝 | 5:2 | 黄金海岸骑士地铁 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-14 18:30
|
奈良都会 | 2:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-08-05 17:05
|
双歧体 | 0:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-31 17:55
|
谷蓝 | 1:0 | 黄金山谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-24 16:50
|
南港勇士 | 0:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-17 17:15
|
谷蓝 | 5:5 | 罗宾城都会 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-06-19 16:30
|
冲浪者天堂地铁 | 3:2 | 谷蓝 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-06-12 18:05
|
黄金海岸骑士地铁 | 2:3 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-05-29 18:30
|
谷蓝 | 1:1 | 奈蕴 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-05-22 16:30
|
摩格拉保 | 1:3 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-05-15 17:05
|
黄金山谷 | 0:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2017-09-06 17:05
|
黄金海岸骑士 | 1:1 | 谷蓝 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2017-07-26 16:10
|
谷蓝 | 4:0 | 马斯格雷夫 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-07-19 16:15
|
冲浪者天堂蓝色 | 1:2 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2017-06-01 17:00
|
罗宾市蓝 | 0:4 | 谷蓝 | Kết thúc | Thắng |