Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2020-09-13 14:00
|
棕榈滩鲨鱼 | 4:0 | 南港绿色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-03-07 15:00
|
棕榈滩鲨鱼 | 1:0 | 布罗德海滩联合 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2020-02-22 14:00
|
棕榈滩鲨鱼 | 4:0 | 西城 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-08-10 13:15
|
奈蕴 | 2:1 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-08-04 13:05
|
特威德 | 0:7 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-07-30 18:25
|
棕榈滩鲨鱼 | 1:2 | 库梅拉 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-07-14 13:00
|
摩格拉保 | 1:3 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-06-29 13:00
|
伯利海特FC | 3:1 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-06-22 14:35
|
布罗德海滩联合 | 2:0 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-06-16 14:05
|
棕榈滩鲨鱼 | 3:0 | 奈蕴 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-06-02 13:05
|
冲浪者天堂 | 3:2 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-05-14 18:45
|
奈蕴 | 3:2 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-05-11 13:00
|
库梅拉 | 3:0 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-04-06 14:25
|
特威德 | 0:2 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-03-16 14:41
|
棕榈滩鲨鱼 | 0:3 | 库梅拉 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2018-05-05 16:50
|
棕榈滩鲨鱼 | 2:0 | 莫维伦巴 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-07-20 17:15
|
棕榈滩鲨鱼 | 3:2 | 库梅拉 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2017-06-27 17:00
|
摩格拉保 | 3:3 | 棕榈滩鲨鱼 | Kết thúc | Hòa |