Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2019-05-11 15:21
|
摩格拉保 | 2:4 | 奈蕴 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-04-27 13:07
|
特威德 | 0:5 | 奈蕴 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-04-06 15:00
|
伯利海特FC | 2:1 | 奈蕴 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2019-03-30 18:00
|
奈蕴 | 2:1 | 库梅拉 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2019-03-23 15:00
|
布罗德海滩联合 | 2:2 | 奈蕴 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2019-03-09 16:20
|
冲浪者天堂 | 3:2 | 奈蕴 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-02-09 15:15
|
奈蕴 | 2:0 | 温纳姆狼队 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2018-06-10 13:05
|
库梅拉 | 3:1 | 奈蕴 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2018-05-27 14:30
|
黄金海岸骑士 | 4:3 | 奈蕴 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2018-05-12 14:10
|
冲浪者天堂 | 1:1 | 奈蕴 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2018-05-04 18:25
|
奈蕴 | 0:3 | 伯利海特FC | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2017-07-25 18:20
|
奈蕴 | 1:4 | 摩格拉保 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2017-07-23 14:00
|
白色奥姆 | 1:9 | 奈蕴 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2017-07-18 18:45
|
奈蕴 | 3:3 | 特威德 | Kết thúc | Hòa |