Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴丁
2019-11-10 06:00
|
瑞特 | 2:2 | 裁决者 | Kết thúc | Hòa |
巴丁
2019-11-07 02:00
|
瑞特 | 0:1 | 韦拉克鲁斯体育 | Kết thúc | Thua |
巴丁
2019-10-31 02:00
|
瑞特 | 2:1 | 波图卡阿鲁 | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-10-25 02:00
|
瑞特 | 0:0 | 裁决者 | Kết thúc | Hòa |
巴丁
2019-10-22 02:00
|
瑞特 | 4:1 | 圣托利莫仁斯PE | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-10-19 02:00
|
易必斯 | 0:0 | 瑞特 | Kết thúc | Hòa |
巴丁
2019-10-16 02:00
|
瑞特 | 1:0 | 韦拉克鲁斯体育 | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-09-02 02:00
|
易必斯 | 0:2 | 瑞特 | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-08-25 02:00
|
伊波久卡 | 1:2 | 瑞特 | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-08-11 02:00
|
瑞特 | 4:2 | 圣托利莫仁斯PE | Kết thúc | Thắng |
巴丁
2019-08-05 02:00
|
瑞特 | 1:1 | 裁决者 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-07-31 02:00
|
韦拉克鲁斯体育 | 0:0 | 瑞特 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2017-07-30 20:00
|
瑞特 | 1:6 | 栎树 | Kết thúc | Thua |