Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬K联
2019-08-17 00:15
|
拉贾萨隆 | 1:2 | 勒帕 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2019-08-11 20:00
|
勒帕 | 0:7 | PK-35海辛基 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-08-03 00:15
|
普尤 | 1:2 | 勒帕 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2019-07-27 00:15
|
拉丁西班牙人 | 1:0 | 勒帕 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-06-30 19:55
|
勒帕 | 1:5 | 迪普斯 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-06-28 01:15
|
胡吉 | 4:1 | 勒帕 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-06-12 23:15
|
勒帕 | 1:1 | 图普斯 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2019-06-05 00:15
|
亚特兰提斯B | 4:4 | 勒帕 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2019-05-30 19:00
|
勒帕 | 0:0 | MPS马尔密竞技 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2019-05-25 18:30
|
PK-35海辛基 | 2:1 | 勒帕 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-05-18 21:00
|
普林西比 | 2:0 | 勒帕 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-05-11 01:15
|
勒帕 | 1:6 | 拉贾萨隆 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2019-04-27 01:15
|
勒帕 | 4:0 | 拉丁西班牙人 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-10-03 23:00
|
勒帕 | 0:2 | PEPO拉宾兰塔 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2017-08-22 23:15
|
格尼斯坦奥格利 | 1:2 | 勒帕 | Kết thúc | Thắng |