Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
斯尼杯
2024-08-27 23:30
|
泰伯阿恩 | 0:5 | 伊利利甲 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2024-08-14 23:30
|
卢布尔雅那 | : | 泰伯阿恩 | bị trì hoãn | |
斯尼杯
2022-10-19 21:00
|
泰伯阿恩 | 0:3 | NK道布 | Kết thúc | Thua |
斯尼杯
2022-09-14 22:30
|
泰伯阿恩 | 0:0 | NK科切维 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2019-11-17 20:30
|
泰伯阿恩 | 2:4 | NK紫日 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2019-09-07 23:00
|
泰伯阿恩 | 2:3 | 森卡尔 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2019-08-27 23:30
|
泰伯阿恩 | 2:2 | NK阿德利亚 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2019-05-05 01:00
|
伊万科纳 | 1:2 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Thắng |
斯亚丙
2019-04-24 23:30
|
布里涅格罗苏普列 | 2:1 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2019-03-23 22:30
|
泰伯阿恩 | 0:0 | NK紫日 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2019-03-16 22:30
|
布里涅格罗苏普列 | 1:1 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Hòa |
斯亚丙
2018-11-04 02:00
|
NK伊万科纳 | 3:0 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2018-10-27 21:00
|
泰伯阿恩 | 1:2 | Nk科门 | Kết thúc | Thua |
斯亚丙
2018-08-18 01:00
|
森卡尔 | 0:1 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Thắng |
斯亚丙
2018-05-09 01:00
|
森卡尔 | 0:2 | 泰伯阿恩 | Kết thúc | Thắng |
斯亚丙
2018-04-25 23:00
|
泰伯阿恩 | 3:1 | NK科帕 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-03-27 22:30
|
泰伯阿恩 | 3:0 | 耶塞尼采 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-09-26 22:15
|
泰伯阿恩 | 8:0 | NK博希尼 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-08-30 23:30
|
泰伯阿恩 | 3:1 | NK伊万科纳 | Kết thúc | Thắng |