Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2019-03-22 18:00
|
克里沃罗格 | 9:1 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-02-27 18:55
|
FC科里威利 | 0:5 | FC奥林匹亚 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-02-06 20:10
|
FC科里威利 | 0:2 | 诺瓦卡荷夫卡 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-07-30 21:55
|
克里沃罗格 | 3:1 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
乌克地区
2018-05-26 22:55
|
克里斯塔尔 | 1:0 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-04-22 17:00
|
戈尔尼亚克 | 1:2 | FC科里威利 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-02-10 19:00
|
戈尔尼亚克 | 3:0 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-02-07 21:10
|
FC科里威利 | 2:1 | 尼克波尔 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-02-04 16:00
|
阿拉卡森德里亚U19 | 2:1 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-02-01 17:00
|
FCD诺卡斯 | 2:1 | FC科里威利 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-01-20 21:00
|
FC科里威利 | 3:1 | FCD诺卡斯 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-01-13 17:05
|
FC科里威利 | 1:0 | FC克拉夫巴斯科里威利 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2017-11-04 19:00
|
玛格达莱妮 | 0:0 | FC科里威利 | Kết thúc | Hòa |
乌克乙
2017-10-27 15:50
|
费德里科夫卡 | 4:5 | FC科里威利 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2017-10-07 15:55
|
FC科里威利 | 1:0 | 玛格达莱妮 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2017-09-16 19:50
|
克里沃罗格 | 0:2 | FC科里威利 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-09-06 21:50
|
克里沃罗格 | 0:2 | FC科里威利 | Kết thúc | Thắng |