Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴塞阿乙
2024-09-08 02:00
|
里亚潮 | 1:1 | 思茅天独立 | Kết thúc | Hòa |
巴塞阿乙
2024-09-01 02:00
|
阿马丹斯 | 1:2 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thắng |
巴塞阿乙
2023-10-14 02:00
|
奥林匹克伊塔巴尼亚SE | 3:0 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thua |
巴塞阿乙
2023-10-04 02:00
|
博坎 | 1:1 | 思茅天独立 | Kết thúc | Hòa |
巴塞阿乙
2023-09-17 02:00
|
思茅天独立 | 1:1 | 博坎 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2023-09-11 02:00
|
美洲石头城 | 2:2 | 思茅天独立 | Kết thúc | Hòa |
巴塞阿乙
2022-10-05 02:00
|
奥林匹克伊塔巴尼亚SE | 0:4 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thắng |
巴塞阿乙
2022-09-24 02:00
|
思茅天独立 | 1:5 | 博坎 | Kết thúc | Thua |
巴希甲
2021-11-18 02:00
|
思茅天独立 | 0:4 | AA瓜拉尼 | Kết thúc | Thua |
巴丁
2021-11-15 02:00
|
AA瓜拉尼 | 1:1 | 思茅天独立 | Kết thúc | Hòa |
巴丁
2021-10-24 02:00
|
博坎 | 3:0 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thua |
巴丁
2021-10-11 02:00
|
赛特俊昊 | 7:1 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thua |
巴丁
2017-10-02 02:00
|
0:4 | 思茅天独立 | Kết thúc | Thắng |