Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2018-08-14 23:30
|
莱瓦贾科斯 | 3:0 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2018-08-08 23:00
|
拉米亚 | 1:1 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2018-08-03 23:00
|
沃罗斯NFC | 4:0 | 西雅斯阿格里亚 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2018-07-28 23:00
|
沃罗斯NFC | 7:0 | 马尼西亚科斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-05-27 22:00
|
托克瑞缇斯 | 1:2 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-05-19 23:00
|
沃罗斯NFC | 2:2 | 伊拉克里斯 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2018-05-13 22:00
|
帕拉莱诺库 | 0:1 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-05-06 22:00
|
沃罗斯NFC | 2:0 | 托克瑞缇斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2018-05-02 22:00
|
伊拉克里斯 | 2:0 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thua |
希丙
2018-02-10 21:00
|
沃罗斯NFC | 1:1 | 尼基沃罗 | Kết thúc | Hòa |
希丙
2018-01-13 21:00
|
沃罗斯NFC | 2:0 | 费里尔加 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-12-16 21:00
|
沃罗斯NFC | 5:0 | 奈奥霍里 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-11-19 21:00
|
奥林比高斯沃罗 | 0:2 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thắng |
希丙
2017-10-18 21:00
|
阿彻勒亚斯 | 0:3 | 沃罗斯NFC | Kết thúc | Thắng |