Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴青联
2024-06-01 02:00
|
复古体育青年队 | 4:1 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2024-05-26 02:20
|
中央体育会U20 | 3:3 | 贝罗贾迪姆U20 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2024-05-20 02:30
|
美国PE青年队 | 0:2 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2024-05-05 02:10
|
托雷斯竞技 U20 | 3:2 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2023-07-17 02:00
|
诺蒂卡青年队 | 3:0 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2023-07-14 02:00
|
中央体育会U20 | 2:2 | 诺蒂卡青年队 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2023-07-02 02:00
|
中央体育会U20 | 0:0 | 波尔图U20 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2023-06-18 02:10
|
托雷斯竞技 U20 | 1:1 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2023-05-29 02:00
|
中央体育会U20 | 2:2 | 复古体育青年队 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2023-05-20 21:00
|
体育PE U20 | 0:0 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2023-04-24 02:00
|
中央体育会U20 | 0:1 | 圣克鲁兹青年队 | Kết thúc | Thua |
巴圣青联
2020-12-07 02:00
|
中央体育会U20 | 1:1 | 诺蒂卡青年队 | Kết thúc | Hòa |
巴圣青联
2020-11-17 02:00
|
卡宾斯U20 | 2:5 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thắng |
巴圣青联
2018-07-08 02:00
|
阿美利加纳泰青年队 | 1:3 | 中央体育会U20 | Kết thúc | Thắng |
巴圣青联
2017-11-20 02:00
|
中央体育会U20 | 1:0 | 雷加塔斯青年队 | Kết thúc | Thắng |