MT Sports

Yêu thích
    Nhấp vào để yêu thích
    Euro
    American
    Asian
    Oceania
    African
    Yêu thích
      Nhấp vào để yêu thích
      • International
      • Euro
      • American
      • Asian
      • Oceania
      • African
      Huấn luyện viên
      Ngày thành lập
      Khu vực
      Sân vận động
      Sức chứa Sân vận động
      Lịch thi đấu của đội bóng đá
      League Home Score Away Status Result
      突尼杯
      2023-02-12 21:00
      曼撒肯 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-02-08 21:00
      雷捷琛 0:2 蒙纳斯堤 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-02-05 21:00
      非洲人 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-02-02 21:00
      雷捷琛 1:4 奥林比亚贝尔 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-01-30 21:00
      迈特莱维 3:2 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-01-25 21:00
      古尔达尼 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-01-22 21:00
      雷捷琛 0:1 西迪 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2023-01-19 21:00
      史利玛内 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-11-15 21:30
      蒙纳斯堤 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-11-12 21:30
      雷捷琛 1:1 非洲人 Kết thúc Hòa
      突尼甲
      2022-11-03 21:30
      奥林比亚贝尔 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-10-30 21:30
      雷捷琛 0:0 迈特莱维 Kết thúc Hòa
      突尼甲
      2022-10-23 21:30
      雷捷琛 1:0 古尔达尼 Kết thúc Thắng
      突尼甲
      2022-10-16 22:00
      西迪 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-10-07 22:00
      雷捷琛 0:0 史利玛内 Kết thúc Hòa
      突尼杯
      2022-06-13 23:00
      雷捷琛 2:2 斯法克斯 Kết thúc Hòa
      突尼杯
      2022-06-08 23:00
      雷捷琛 2:0 蒙纳斯堤 Kết thúc Thắng
      突尼杯
      2022-06-01 23:00
      哈曼利弗 0:0 雷捷琛 Kết thúc Hòa
      突尼甲
      2022-05-15 22:00
      泰塔温 5:3 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-04-13 20:30
      史利玛内 1:0 雷捷琛 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-04-10 20:30
      雷捷琛 0:2 沙希尔 Kết thúc Thua
      突尼甲
      2022-04-06 20:30
      雷捷琛 0:0 奥林比亚贝尔 Kết thúc Hòa
      突尼甲
      2022-03-13 21:00
      沙拜 0:1 雷捷琛 Kết thúc Thắng
      突尼甲
      2022-03-09 21:00
      雷捷琛 1:0 ES扎茲斯 Kết thúc Thắng
      突尼甲
      2022-02-27 21:00
      蒙纳斯堤 0:1 雷捷琛 Kết thúc Thắng