Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
冈比亚超
2020-01-06 00:40
|
班祖老鹰 | 0:0 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2019-12-14 00:30
|
皇家班珠尔 | 2:0 | 福琴 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2019-12-10 00:30
|
福琴 | 2:2 | 精英联合 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2019-05-31 04:30
|
塔林丁联 | 0:3 | 福琴 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2019-05-24 04:30
|
马里摩奥 | 0:0 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2019-05-18 04:30
|
布里卡马联 | 0:1 | 福琴 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2019-04-13 01:00
|
福琴 | 2:0 | 韦林加拉 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚超
2019-03-23 00:45
|
皇家班珠尔 | 3:1 | 福琴 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2019-02-19 00:15
|
班祖尔联 | 1:1 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2019-02-02 23:59
|
BK米兰 | 1:1 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-12-19 00:30
|
班祖老鹰 | 1:1 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-03-27 00:05
|
皇家班珠尔 | 1:0 | 福琴 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-02-08 00:15
|
福琴 | 1:2 | 皇家班珠尔 | Kết thúc | Thua |
冈比亚超
2018-01-31 00:20
|
福琴 | 1:1 | 马里摩奥 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-01-25 02:40
|
史蒂夫比科 | 0:0 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚超
2018-01-09 00:25
|
班祖尔联 | 0:1 | 福琴 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2017-12-10 23:59
|
葛梅特尔 | 0:0 | 福琴 | Kết thúc | Hòa |