Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴格甲
2019-02-19 08:10
|
欧帕瑞欧MT | 0:0 | 锡诺普 | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2019-02-11 03:00
|
欧帕瑞欧MT | 1:0 | 阿拉瓜亚 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-01-31 07:30
|
杜姆波斯克MT | 0:1 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Thắng |
巴格甲
2019-01-27 05:00
|
欧柏瑞欧 | 1:2 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Thắng |
巴格甲
2019-01-24 07:30
|
欧帕瑞欧MT | 1:1 | 伦多诺泊里斯 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2018-10-28 06:00
|
库亚巴 | 3:1 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Thua |
巴格甲
2018-10-22 06:30
|
欧帕瑞欧MT | 0:0 | 杜姆波斯克MT | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2018-03-25 06:00
|
欧帕瑞欧MT | 1:1 | 伦多诺泊里斯 | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2018-03-01 08:10
|
欧帕瑞欧MT | 2:0 | 伦多诺泊里斯 | Kết thúc | Thắng |
巴格甲
2018-02-25 06:45
|
欧帕瑞欧MT | 2:2 | 颇克勒MT | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2018-02-19 06:10
|
库亚巴 | 2:1 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Thua |
巴格甲
2018-02-11 04:40
|
皇家娱乐 | 1:1 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2018-01-25 07:45
|
米斯克图 | 0:1 | 欧帕瑞欧MT | Kết thúc | Thắng |
巴格杯
2018-01-19 07:10
|
欧帕瑞欧MT | 1:2 | 卢维丹斯 | Kết thúc | Thua |