Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
博茨超
2019-05-02 01:00
|
黑森林 | 0:5 | 安全系统FC | Kết thúc | Thua |
博茨超
2019-04-25 01:00
|
黑森林 | 1:1 | 哈博罗内 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2019-04-06 21:45
|
黑森林 | 0:1 | 朱瓦能银河 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2019-02-22 01:00
|
罗勒斯镇 | 4:0 | 黑森林 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2019-02-16 01:00
|
黑森林 | 1:0 | 莫丘迪中央酋长 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2019-01-30 01:00
|
黑森林 | 1:0 | 莫莱波洛莱体育 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2019-01-19 21:45
|
黑森林 | 1:2 | 麦戈尔斯 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2019-01-12 22:00
|
博茨瓦纳国防 | 3:0 | 黑森林 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2018-12-14 01:00
|
黑森林 | 1:2 | 哈博罗内监狱 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2018-11-04 21:45
|
莫丘迪中央酋长 | 0:0 | 黑森林 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2018-10-06 22:00
|
黑森林 | 4:2 | 丛林雄鹿 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2018-09-16 21:30
|
黑森林 | 2:0 | 诺瓦内 | Kết thúc | Thắng |
博茨超
2018-08-22 23:59
|
黑森林 | 1:4 | 罗勒斯镇 | Kết thúc | Thua |
博茨超
2018-05-06 21:30
|
弗拉门戈桑托斯 | 0:0 | 黑森林 | Kết thúc | Hòa |
博茨超
2018-02-17 22:00
|
黑森林 | 1:2 | 奥拉帕联合 | Kết thúc | Thua |