Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
新西中联
2018-07-28 10:30
|
卡洛里 | 1:1 | 下哈特市 | Kết thúc | Hòa |
新西中联
2018-07-22 09:00
|
北哈夫洛克流浪者 | 1:0 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-07-07 10:30
|
卡洛里 | 1:2 | 惠灵顿联队 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-06-30 10:30
|
索斯奥 | 1:3 | 卡洛里 | Kết thúc | Thắng |
新西兰杯
2018-06-23 10:00
|
卡洛里 | 3:3 | 威斯顿沙伯 | Kết thúc | Hòa |
新西中联
2018-06-16 10:30
|
卡洛里 | 1:5 | 威斯顿沙伯 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-06-09 13:45
|
惠灵顿奥运会 | 2:1 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
查达杯
2018-06-04 10:00
|
卡皮蒂海岸联合公司 | 0:1 | 卡洛里 | Kết thúc | Thắng |
新西中联
2018-06-02 10:30
|
卡洛里 | 3:1 | 內皮尔市流浪 | Kết thúc | Thắng |
新西中联
2018-05-26 10:30
|
米拉马尔流浪者 | 2:1 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-05-19 10:30
|
卡洛里 | 2:1 | 怀拉拉帕联 | Kết thúc | Thắng |
新西中联
2018-05-05 11:30
|
下哈特市 | 1:0 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-04-28 10:30
|
卡洛里 | 4:1 | 北哈夫洛克流浪者 | Kết thúc | Thắng |
新西中联
2018-04-25 10:30
|
惠灵顿联队 | 5:3 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-04-21 10:30
|
卡洛里 | 1:2 | 索斯奥 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-04-15 10:30
|
威斯顿沙伯 | 4:1 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |
新西中联
2018-04-02 10:00
|
內皮尔市流浪 | 7:3 | 卡洛里 | Kết thúc | Thua |