Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬K联
2018-08-07 23:30
|
路云尼米B队 | 7:0 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-08-01 23:30
|
罗伊联合 | 0:3 | TP-47 B队 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-07-05 00:30
|
TP-47 B队 | 2:3 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thắng |
芬K联
2018-06-27 22:15
|
罗普 | 4:2 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-06-16 21:00
|
罗伊联合 | 2:3 | 豪霸 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-06-12 23:30
|
罗伊联合 | 0:0 | 圣塔克鲁斯 | Kết thúc | Hòa |
芬K联
2018-05-30 23:30
|
罗伊联合 | 0:7 | 路云尼米B队 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-05-24 00:30
|
PS凯米学院 | 6:1 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-05-19 21:00
|
罗伊联合 | 0:2 | 卡吉哈 | Kết thúc | Thua |
芬K联
2018-04-29 20:00
|
靴格拉斯B队 | 2:4 | 罗伊联合 | Kết thúc | Thắng |