Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
球会友谊
2020-02-05 18:00
|
米納傑足球俱樂部 | 3:0 | 科西策 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2020-01-28 22:00
|
乌什哥罗德 | 1:3 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-07-18 22:00
|
米納傑足球俱樂部 | 2:0 | 乌什哥罗德 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-07-16 23:00
|
米納傑足球俱樂部 | 2:3 | 罗姆内 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-07-10 23:59
|
MTK匈格利亚 | 1:0 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-06-29 23:00
|
卡帕迪 | 2:2 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Hòa |
乌克乙
2019-05-15 22:00
|
米納傑足球俱樂部 | 2:1 | 切尔诺夫策 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2019-05-11 22:00
|
罗夫诺 | 1:2 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-03-21 21:00
|
尼尔吉哈萨 | 1:2 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-02-18 19:30
|
米納傑足球俱樂部 | 5:0 | 普里卡帕亚U19 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-02-14 21:35
|
米納傑足球俱樂部 | 8:1 | 阿格龙俱乐部 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2018-08-26 23:00
|
罗夫诺 | 2:1 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thua |
乌克乙
2018-08-18 22:00
|
米納傑足球俱樂部 | 2:1 | 查卡斯迪尼普 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2018-08-04 22:00
|
米納傑足球俱樂部 | 2:1 | 布尔什巴洛夫斯卡 | Kết thúc | Thắng |
乌克乙
2018-07-28 23:00
|
普迪亚 | 0:2 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thắng |
乌克地区
2018-07-22 22:05
|
FC卡鲁 | 1:0 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thua |
乌克乙
2018-05-06 22:00
|
奥尔兹夫 | 0:1 | 米納傑足球俱樂部 | Kết thúc | Thắng |