Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
摩洛超
2006-12-03 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 2:2 | 玛利比 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-11-22 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 1:0 | 沙勒 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-11-18 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 3:1 | 海米莎特 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-11-12 22:30
|
DHJ哈斯沙尼亚 | 0:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-10-22 23:00
|
莫罗迪亚 | 1:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-10-16 06:00
|
梅克内斯 | 1:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-10-08 06:00
|
哈斯沙尼亚 | 2:1 | 利替翰丹吉尔 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-09-24 01:00
|
马拉肯查 | 0:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-09-17 01:00
|
哈斯沙尼亚 | 1:2 | 外傣 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-03-26 23:00
|
莫罗迪亚 | 3:1 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-03-12 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 3:0 | FUS拉巴特 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-03-05 22:30
|
利替翰丹吉尔 | 0:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Hòa |
摩洛超
2006-02-26 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 1:3 | 拉加竞技 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-02-19 22:30
|
祖尼斯体育 | 1:0 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thua |
摩洛超
2006-01-29 23:30
|
哈斯沙尼亚 | 2:1 | 奥林匹克萨非 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-01-15 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 2:1 | 外傣 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-01-08 22:30
|
哈斯沙尼亚 | 1:0 | 拉巴特皇家武装 | Kết thúc | Thắng |
摩洛超
2006-01-01 22:30
|
玛利比 | 0:1 | 哈斯沙尼亚 | Kết thúc | Thắng |