Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
里约锦
2007-03-18 07:30
|
康柏费伦斯RJ | 4:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2007-03-11 07:30
|
弗拉门戈 | 2:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2007-02-18 02:00
|
沃尔特雷东达 | 2:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2007-02-12 02:00
|
弗里堡根 | 3:2 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2007-02-04 06:30
|
诺瓦伊古亚科 | 1:1 | 弗鲁米嫩塞 | Kết thúc | Hòa |
里约锦
2007-01-29 02:00
|
诺瓦伊古亚科 | 1:2 | 美国RJ | Kết thúc | Thua |
里约锦
2007-01-25 05:30
|
瓦斯科达伽马 | 2:0 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-03-20 03:00
|
诺瓦伊古亚科 | 0:2 | 美国RJ | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-03-12 02:30
|
诺瓦伊古亚科 | 5:1 | 弗里堡根 | Kết thúc | Thắng |
里约锦
2006-03-06 02:00
|
马杜雷拉 | 3:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-03-02 06:30
|
诺瓦伊古亚科 | 2:4 | 瓦斯科达伽马 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-02-26 03:00
|
沃尔特雷东达 | 2:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-02-20 05:10
|
博塔弗戈 | 1:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Hòa |
里约锦
2006-02-02 07:45
|
诺瓦伊古亚科 | 3:2 | 迪斯波图 | Kết thúc | Thắng |
里约锦
2006-01-28 04:00
|
欧美利坚诺RJ | 3:2 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-01-23 04:00
|
康柏费伦斯RJ | 1:2 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thắng |
里约锦
2006-01-19 05:30
|
诺瓦伊古亚科 | 0:6 | 弗鲁米嫩塞 | Kết thúc | Thua |
里约锦
2006-01-15 04:10
|
弗拉门戈 | 0:1 | 诺瓦伊古亚科 | Kết thúc | Thắng |