Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
德地区
2019-09-21 20:00
|
奥布斯塔特 | 1:3 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-09-14 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 0:1 | VfB艾斯特 | Kết thúc | Thua |
德地区
2019-09-07 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 4:1 | 罗森海姆1860 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-08-30 23:59
|
拜列治 | 0:0 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Hòa |
德地区
2019-08-24 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 2:0 | 纽伦堡青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-08-17 20:00
|
伊勒迪森 | 0:2 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-08-10 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 3:2 | 奥格斯堡青年队 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-08-04 17:00
|
布赫巴赫 | 2:1 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thua |
德地区
2019-07-27 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 4:2 | 梅明根 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-07-24 01:00
|
VfR嘉兴 | 2:0 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thua |
德地区
2019-07-20 20:00
|
特库古库阿塔斯普 | 3:1 | 阿莎芬堡 | Kết thúc | Thắng |
德地区
2019-07-13 00:30
|
斯切丁喜宁 | 0:2 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-07-03 23:00
|
印戈斯塔德青年队 | 1:5 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-07-01 23:00
|
索非亚列夫斯基 | 0:4 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-06-22 20:00
|
TSV兰茨贝格 | 0:6 | 特库古库阿塔斯普 | Kết thúc | Thắng |
德戊
2019-05-01 19:00
|
特库古库阿塔斯普 | 1:0 | 施瓦布明兴 | Kết thúc | Thắng |