Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
芬超
2004-05-20 19:00
|
赫尔辛基 | 0:0 | 哈卡 | Kết thúc | Hòa |
芬超
2004-05-13 23:30
|
哈卡 | 0:1 | 坦佩雷 | Kết thúc | Thua |
芬超
2004-05-10 23:30
|
洛瓦涅米 | 1:3 | 哈卡 | Kết thúc | Thắng |
芬超
2004-05-07 23:30
|
哈卡 | 2:0 | 查路 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2003-10-22 23:30
|
哈卡 | 0:1 | 迈帕 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2003-10-02 23:30
|
赫尔辛基 | 0:0 | 哈卡 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2003-09-28 23:30
|
迈帕 | 2:3 | 哈卡 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2003-09-18 23:30
|
哈卡 | 1:0 | 坦佩雷 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2003-09-01 23:30
|
哈卡 | 2:3 | 查路 | Kết thúc | Thua |
欧罗巴杯
2003-08-29 02:15
|
斯普利特海杜克 | 1:0 | 哈卡 | Kết thúc | Thua |