Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
荷后备
2019-04-15 20:00
|
埃曼后备队 | 4:1 | 威廉二世后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2019-04-08 20:00
|
费耶诺德后备队 | 0:2 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2019-03-11 21:00
|
埃曼后备队 | 5:2 | 特温特后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2019-02-26 01:30
|
海牙后备队 | 1:1 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Hòa |
荷后备
2019-02-18 21:00
|
埃曼后备队 | 6:0 | 幸运薛达U21 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2019-02-11 21:00
|
瓦尔韦克后备队 | 1:1 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-02-04 21:30
|
埃曼后备队 | 3:1 | 乌德勒支青年队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2019-01-28 21:00
|
埃曼后备队 | 0:0 | 尼美根后备队 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-01-21 21:00
|
埃曼后备队 | 1:1 | 堪布尔后备队 | Kết thúc | Hòa |
荷后备
2018-12-11 01:30
|
海伦维恩后备队 | 0:2 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2018-12-04 01:30
|
埃曼后备队 | 0:3 | 荷华高斯后备队 | Kết thúc | Thua |
荷后备
2018-11-28 01:30
|
特温特后备队 | 0:3 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2018-11-06 01:30
|
埃曼后备队 | 0:1 | 尼美根后备队 | Kết thúc | Thua |
荷后备
2018-10-23 00:30
|
堪布尔后备队 | 0:0 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Hòa |
荷后备
2018-10-02 00:30
|
埃曼后备队 | 2:2 | 迪加史卓普后备队 | Kết thúc | Hòa |
荷后备
2018-09-18 00:30
|
阿高斯后备队 | 1:0 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Thua |
荷后备
2018-08-27 20:00
|
埃曼后备队 | 4:0 | 施禾尼后备队 | Kết thúc | Thắng |
荷后备
2018-08-21 00:30
|
阿基里斯后备队 | 0:11 | 埃曼后备队 | Kết thúc | Thắng |