Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴地区
2020-11-23 03:00
|
英哈马斯 | 9:0 | 里奥韦德 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2020-11-12 02:30
|
加泰恩斯 | 1:1 | 英哈马斯 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2020-11-09 03:00
|
英哈马斯 | 0:0 | 加泰恩斯 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2020-10-26 03:00
|
英哈马斯 | 0:1 | 伊通比亚拉 | Kết thúc | Thua |
巴地区
2019-11-25 02:00
|
英哈马斯 | 3:0 | 米纳斯 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-10-28 02:30
|
英哈马斯 | 7:0 | 蒙特克里斯托 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-10-21 03:00
|
伊纽马斯 | 2:5 | 英哈马斯 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-09-22 03:00
|
蒙特克里斯托 | 0:3 | 英哈马斯 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-12-02 02:30
|
艾帕尔斯登瑟 | 5:1 | 英哈马斯 | Kết thúc | Thua |
巴地区
2018-11-25 03:30
|
英哈马斯 | 1:2 | 艾帕尔斯登瑟 | Kết thúc | Thua |
巴地区
2018-11-19 02:45
|
英哈马斯 | 4:0 | 蒙特克里斯托 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-11-12 03:00
|
英哈马斯 | 1:0 | 皮雷斯做里约热内卢 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-10-26 06:30
|
英哈马斯 | 2:1 | 莫林荷斯 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2018-10-11 06:30
|
蒙特克里斯托 | 1:1 | 英哈马斯 | Kết thúc | Hòa |