Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
桑给超
2023-09-22 21:15
|
马林迪 | 3:0 | 加姆胡利 | Kết thúc | Thắng |
桑给超
2023-02-28 00:30
|
乌哈米亚吉 | 2:0 | 马林迪 | Kết thúc | Thua |
桑给超
2023-02-24 21:15
|
杜拉男孩 | 1:1 | 马林迪 | Kết thúc | Hòa |
桑给超
2023-02-04 21:10
|
马林迪 | 0:1 | 昆登巴FC | Kết thúc | Thua |
桑给超
2022-12-05 21:00
|
消防SC | 2:3 | 马林迪 | Kết thúc | Thắng |
桑给超
2021-11-26 21:00
|
玛芬兹奥 | 2:0 | 马林迪 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2021-01-11 01:15
|
阿赞 | 1:0 | 马林迪 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2021-01-07 01:15
|
马林迪 | 0:0 | 米兰德戈 | Kết thúc | Hòa |
非联杯
2019-09-29 21:00
|
马斯里 | 3:1 | 马林迪 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2019-09-15 21:15
|
马林迪 | 1:4 | 马斯里 | Kết thúc | Thua |
非联杯
2019-08-24 21:00
|
马林迪 | 1:0 | 摩加迪沙市 | Kết thúc | Thắng |
非联杯
2019-08-12 21:00
|
摩加迪沙市 | 0:0 | 马林迪 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-01-12 01:15
|
辛巴FC | 0:0 | 马林迪 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-01-10 01:20
|
阿赞 | 2:1 | 马林迪 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2019-01-08 01:15
|
非洲年轻人 | 1:2 | 马林迪 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-01-04 21:15
|
加姆胡利 | 0:2 | 马林迪 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2019-01-01 21:15
|
马林迪 | 0:0 | 卡维治斯 | Kết thúc | Hòa |