Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴格甲
2020-01-27 03:00
|
杜姆波斯克MT | 4:3 | 锡诺普 | Kết thúc | Thua |
巴格甲
2020-01-23 08:10
|
锡诺普 | 4:0 | 阿拉瓜亚 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-06-10 05:00
|
锡诺普 | 2:1 | 伊波拉 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-05-26 06:00
|
锡诺普 | 1:1 | 帕马斯 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2019-05-19 06:00
|
帕马斯 | 1:1 | 锡诺普 | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2019-05-13 05:00
|
锡诺普 | 1:1 | 科伦巴恩斯 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-05-06 02:30
|
伊波拉 | 0:2 | 锡诺普 | Kết thúc | Thắng |
巴格杯
2019-03-28 07:00
|
卢维丹斯 | 1:0 | 锡诺普 | Kết thúc | Thua |
巴格杯
2019-03-21 08:30
|
锡诺普 | 2:2 | 杜姆波斯克MT | Kết thúc | Hòa |
巴格杯
2019-03-18 03:30
|
阿拉瓜亚 | 0:2 | 锡诺普 | Kết thúc | Thắng |
巴格杯
2019-03-11 03:00
|
米斯克图 | 0:0 | 锡诺普 | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2019-02-24 06:00
|
锡诺普 | 0:1 | 伦多诺泊里斯 | Kết thúc | Thua |
巴格甲
2019-02-19 08:10
|
欧帕瑞欧MT | 0:0 | 锡诺普 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2019-02-09 07:10
|
欧佩拉里奥俱乐部 | 1:2 | 锡诺普 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2019-01-31 07:10
|
锡诺普 | 1:1 | 库亚巴 | Kết thúc | Hòa |
巴格甲
2019-01-27 07:00
|
卢维丹斯 | 3:0 | 锡诺普 | Kết thúc | Thua |
巴格甲
2019-01-20 21:00
|
锡诺普 | 3:0 | 朱拉卡 | Kết thúc | Thắng |