Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴青联
2024-08-12 04:00
|
奎尔巴U20 | 2:0 | 多姆博斯科U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2024-08-04 04:00
|
多姆博斯科U20 | 0:0 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Hòa |
巴青联
2024-07-29 04:00
|
奎尔巴U20 | 2:0 | 卢维丹斯青年队 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2024-07-22 04:00
|
卢维丹斯青年队 | 0:2 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2024-07-15 04:00
|
奎尔巴U20 | 5:0 | 学院FC U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2024-07-08 03:30
|
学院FC U20 | 2:0 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thua |
巴青联
2024-06-29 03:00
|
密斯托MT青年隊 | 0:2 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-08-14 06:00
|
奎尔巴U20 | 2:0 | 诺瓦穆图姆ECU20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-07-24 05:00
|
奎尔巴U20 | 2:0 | 密斯托MT青年隊 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-07-16 04:00
|
密斯托MT青年隊 | 0:2 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2023-07-01 03:00
|
力亚拿青年队 | 0:2 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-07-18 07:00
|
奎尔巴U20 | 3:2 | 诺瓦穆图姆ECU20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-07-05 07:00
|
奎尔巴U20 | 3:1 | 力亚拿青年队 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-06-20 02:00
|
奎尔巴U20 | 3:1 | 学院FC U20 | Kết thúc | Thắng |
巴青联
2022-06-12 04:00
|
力亚拿青年队 | 0:2 | 奎尔巴U20 | Kết thúc | Thắng |