Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
利比里联
2022-11-04 01:00
|
周年FC | 1:4 | 册册联合 | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-10-21 23:30
|
周年FC | 1:3 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-10-14 23:30
|
自由之港 | 2:2 | 周年FC | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2022-10-02 23:30
|
LISCR FC | 2:1 | 周年FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-09-21 23:30
|
周年FC | 3:0 | 无敌十一 | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-09-15 23:59
|
高山俱乐部 | 5:1 | 周年FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-09-09 02:00
|
周年FC | 0:1 | LPRC奥勒斯 | Kết thúc | Thua |
利比杯
2021-12-08 22:00
|
周年FC | 0:1 | 邦护林 | Kết thúc | Thua |
利总杯
2021-01-05 20:00
|
桑迪FC | 1:2 | 周年FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2019-05-22 23:59
|
周年FC | 1:1 | LPRC奥勒斯 | Kết thúc | Hòa |