Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
美乙
2022-07-14 07:00
|
勇气队SC | 3:0 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-07-07 03:00
|
佛罗里达U23 | 1:2 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-27 06:00
|
迈阿密AC | 2:1 | 克里多尼亚SC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-23 06:00
|
迈阿密AC | 0:2 | 诺那FC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-06-19 03:00
|
坦帕湾联 | 1:0 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-06-14 22:10
|
迈阿密AC | 2:0 | 迈阿密市 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-13 03:05
|
韦斯通 | 1:1 | 迈阿密AC | Kết thúc | Hòa |
美乙
2022-06-12 06:30
|
迈阿密AC | 0:1 | 勇气队SC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-06-09 06:00
|
迈阿密AC | 2:1 | 佛罗里达U23 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-05 07:00
|
佛罗里达精英 | 4:1 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-06-02 08:00
|
迈阿密AC | 3:0 | 佛罗里达精英 | Kết thúc | Thắng |
美超
2022-05-28 07:00
|
诺那FC | 1:0 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thua |
美超
2022-05-21 06:00
|
迈阿密市冠军 | 0:3 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thắng |
美超
2019-06-03 06:30
|
迈阿密联 | 3:2 | 迈阿密AC | Kết thúc | Thua |
美超
2019-05-27 05:30
|
迈阿密AC | 5:1 | 迈阿密达德 | Kết thúc | Thắng |