Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
冈比亚甲
2021-11-18 00:10
|
非洲青年冈比亚 | 1:1 | 贡古尔 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2021-07-30 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 0:0 | 西蒂 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2021-07-09 00:40
|
贡古尔 | 3:0 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Thua |
冈比亚甲
2021-06-30 01:30
|
非洲青年冈比亚 | 2:1 | SK东方 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚甲
2021-06-24 00:30
|
犀牛FC | 0:0 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2021-03-17 00:05
|
第二步兵营 | 2:1 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Thua |
冈比亚甲
2021-03-11 23:59
|
非洲青年冈比亚 | 1:2 | 红鹰FC | Kết thúc | Thua |
冈比亚甲
2021-02-17 23:59
|
西蒂 | 0:0 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2020-02-14 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 1:1 | 韦林加拉 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2020-02-07 00:30
|
红鹰FC | 1:1 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2020-01-31 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 0:0 | 萨姆格尔FC | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2020-01-16 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 2:3 | 犀牛FC | Kết thúc | Thua |
冈比亚甲
2020-01-10 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 1:1 | 第二步兵营 | Kết thúc | Hòa |
冈比亚甲
2019-12-12 00:30
|
非洲青年冈比亚 | 2:1 | 西部野驴 | Kết thúc | Thắng |
冈比亚甲
2019-12-06 00:30
|
猎鹰 | 0:1 | 非洲青年冈比亚 | Kết thúc | Thắng |