Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
比利时杯
2022-08-07 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 2:1 | 比尔比克 | Kết thúc | Thắng |
比业余
2022-05-27 02:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 0:0 | 蒂比兹 | Kết thúc | Hòa |
比业余
2022-05-22 21:00
|
蒂比兹 | 1:1 | 利尔斯贝尔拉尔 | Kết thúc | Hòa |
比地区
2022-05-19 02:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 2:2 | 斯博文 | Kết thúc | Hòa |
球会友谊
2022-05-15 01:30
|
利尔斯贝尔拉尔 | 1:2 | 奥尔沙布拉克尔 | Kết thúc | Thua |
比地区
2022-03-20 03:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 1:2 | 哈德斯 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2021-09-15 01:30
|
利尔斯贝尔拉尔 | 0:5 | KMSK丹泽 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2021-08-22 01:30
|
哈德斯 | 1:3 | 利尔斯贝尔拉尔 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2021-08-15 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 3:0 | 瓦雷姆 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2021-08-08 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 8:2 | 祖尔特青年 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2020-09-19 02:30
|
利尔斯贝尔拉尔 | 0:1 | 拉路维尔 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2020-09-13 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 2:1 | 比臣木体育 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2020-09-06 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 2:0 | 鱼雷哈瑟尔特 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2019-08-18 22:00
|
勒贝克 | 2:0 | 利尔斯贝尔拉尔 | Kết thúc | Thua |
比利时杯
2019-08-10 02:30
|
利尔斯贝尔拉尔 | 1:0 | 海尔赫特伦 | Kết thúc | Thắng |
比利时杯
2019-08-04 22:00
|
伊伯尔 | 0:0 | 利尔斯贝尔拉尔 | Kết thúc | Hòa |
比利时杯
2019-07-28 22:00
|
利尔斯贝尔拉尔 | 4:0 | 赞德弗利特 | Kết thúc | Thắng |