Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗丙
2021-04-30 20:00
|
布莱乔 | 1:4 | ACS塔古 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2021-04-23 22:00
|
ACSKT巴索夫 | 0:1 | 布莱乔 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2021-04-17 22:00
|
布莱乔 | 1:4 | SR布拉索夫 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2021-04-10 22:00
|
普洛佩尼 | 0:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2021-03-20 21:00
|
布莱乔 | 1:2 | ACS谢普希B队 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2021-03-12 21:00
|
科罗纳巴索夫 | 3:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2020-11-13 20:00
|
阿斯特拉B队 | 0:2 | 布莱乔 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2020-10-31 21:00
|
布莱乔 | 4:2 | ACSKT巴索夫 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2020-10-09 20:00
|
塞库耶斯克 | 1:1 | 布莱乔 | Kết thúc | Hòa |
罗杯
2020-09-22 21:30
|
AFC金属布佐 | 2:2 | 布莱乔 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2020-09-12 22:00
|
布莱乔 | 2:1 | 阿斯特拉B队 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2020-03-06 20:00
|
阿斯特拉B队 | 1:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2020-01-18 18:00
|
梅塔洛格布斯 | 5:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2019-11-22 20:00
|
布莱乔 | 2:1 | CS罗斯瑞 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2019-11-01 20:00
|
巴洛特斯帝 | 1:1 | 布莱乔 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2019-10-18 20:00
|
沃伦塔利B队 | 2:3 | 布莱乔 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2019-10-04 20:00
|
CSS斯拉提拿 | 2:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2019-08-30 23:00
|
FCM伊肯德利亚 | 0:0 | 布莱乔 | Kết thúc | Hòa |