Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
西丁
2020-11-15 01:00
|
枫叶 | 2:2 | 彭拿体育会 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2020-11-07 23:00
|
阿紮格利亞 | 1:2 | 枫叶 | Kết thúc | Thắng |
西丁
2020-10-31 23:00
|
枫叶 | 0:3 | 阿度伊 | Kết thúc | Thua |
西丁
2020-10-24 23:00
|
比德紮拉 | 4:1 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2020-03-07 23:59
|
卢尔德 | 2:0 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2020-02-15 23:30
|
枫叶 | 0:1 | 特安崔亚 | Kết thúc | Thua |
西丁
2020-02-08 23:30
|
枫叶 | 0:1 | 瓦尔特 | Kết thúc | Thua |
西丁
2020-01-11 23:30
|
比提欧纳克 | 4:2 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-12-22 01:30
|
阿度伊 | 2:1 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-11-23 23:00
|
枫叶 | 1:1 | 艾古亚斯谷 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2019-11-01 03:30
|
潘普洛纳 | 5:0 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-10-26 22:30
|
枫叶 | 0:3 | 彭拿体育会 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-10-19 23:59
|
AD圣胡安 | 2:0 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-09-28 22:30
|
枫叶 | 1:1 | 贝提科扎赫 | Kết thúc | Hòa |
西丁
2019-09-21 23:00
|
特安崔亚 | 3:1 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |
西丁
2019-09-01 23:59
|
科瑞拿锘 | 1:0 | 枫叶 | Kết thúc | Thua |