Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
澳黄超
2021-08-28 15:00
|
奈蕴B队 | 4:4 | 塔利谷 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2021-05-15 12:05
|
马斯格雷夫B队 | 1:7 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-05-07 17:00
|
塔利谷 | 4:0 | 坦博林山鹰 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-04-30 17:00
|
塔利谷 | 1:2 | 传说 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2021-04-20 18:15
|
太平洋松树 | 3:4 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2021-04-16 17:00
|
塔利谷 | 2:1 | 奈蕴B队 | Kết thúc | Thắng |
澳足总
2021-02-26 17:00
|
塔利谷 | 2:7 | 魔法联合TFA | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-11-04 17:00
|
塔利谷 | 2:2 | 冲浪者天堂蓝色 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2020-10-14 16:55
|
塔利谷 | 0:5 | 冲浪者天堂白色 | Kết thúc | Thua |
澳黄超
2020-09-16 16:05
|
罗宾城都会 | 0:5 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-09-09 17:00
|
塔利谷 | 1:1 | 南港勇士 | Kết thúc | Hòa |
澳黄超
2020-09-02 17:10
|
马斯格雷夫地铁 | 0:2 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-08-26 18:25
|
塔利谷 | 6:0 | 坦博林山鹰 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-08-19 16:15
|
冲浪者天堂白色 | 1:2 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |
球会友谊
2020-08-12 18:52
|
塔利谷 | 5:3 | 冲浪者天堂蓝色 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-08-10 17:00
|
塔利谷 | 7:1 | 罗宾城都会 | Kết thúc | Thắng |
澳黄超
2020-07-22 16:15
|
南港勇士 | 0:4 | 塔利谷 | Kết thúc | Thắng |