Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
罗丙
2024-10-11 20:00
|
ACS谢普希B队 | 3:0 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2024-09-27 22:00
|
瑟拉特 | 2:1 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2024-07-31 22:30
|
威尔库达尔比 | 3:2 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2024-05-03 23:00
|
未来清 | 1:0 | ACS谢普希B队 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2024-04-19 22:00
|
塞库耶斯克 | 1:0 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2024-04-06 22:00
|
SR布拉索夫 | 3:3 | 未来清 | Kết thúc | Hòa |
罗丙
2024-03-29 21:00
|
ACS谢普希B队 | 0:2 | 未来清 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2023-10-06 20:00
|
塞库耶斯克 | 2:1 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2023-09-15 22:00
|
ACSKT巴索夫 | 1:0 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗丙
2023-09-12 22:00
|
未来清 | 6:1 | SR布拉索夫 | Kết thúc | Thắng |
罗丙
2023-09-01 22:00
|
ACS谢普希B队 | 5:0 | 未来清 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2021-08-11 22:30
|
未来清 | 0:4 | 塞库耶斯克 | Kết thúc | Thua |
罗杯
2021-07-28 22:40
|
未来清 | 2:0 | 巴考 | Kết thúc | Thắng |
罗杯
2019-08-14 22:30
|
未来清 | 0:1 | ACS塔古 | Kết thúc | Thua |