Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
葡杯
2013-09-22 23:00
|
施坦尼斯 | 4:2 | 阿莫拉 | Kết thúc | Thắng |
葡杯
2012-09-16 22:00
|
亚利阿度 | 1:1 | 施坦尼斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2011-09-11 22:00
|
米兰迪拉 | 4:2 | 施坦尼斯 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2011-08-28 23:00
|
施坦尼斯 | 1:0 | 诺古里尼斯 | Kết thúc | Thắng |
葡杯
2010-10-17 22:00
|
施坦尼斯 | 0:0 | 欧汉尼斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2010-09-19 22:00
|
施坦尼斯 | 2:2 | 施薛迪奴 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2009-10-18 03:15
|
波尔图 | 4:0 | 施坦尼斯 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2009-09-13 22:00
|
施坦尼斯 | 1:1 | 刚多玛 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2008-10-18 23:00
|
施坦尼斯 | 0:4 | 波尔图 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2008-02-10 23:30
|
施坦尼斯 | 0:4 | 波尔图 | Kết thúc | Thua |
葡杯
2008-01-20 23:00
|
佩纳菲尔 | 1:1 | 施坦尼斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2007-12-09 23:00
|
施坦尼斯 | 1:1 | 朴迪莫伦斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2007-11-18 22:30
|
施坦尼斯 | 5:0 | 费耶 | Kết thúc | Thắng |
葡杯
2007-01-21 23:59
|
华森 | 1:1 | 施坦尼斯 | Kết thúc | Hòa |
葡杯
2007-01-07 23:00
|
施坦尼斯 | 1:0 | 鲁席塔尼亚FC | Kết thúc | Thắng |