Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
乌兹甲
2020-11-15 18:00
|
治加托亚 | 3:1 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-11-10 17:30
|
锆石 | 3:2 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-11-02 17:30
|
吉扎克 | 0:2 | 吉杜云 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-10-29 18:00
|
雅基耶 | 2:0 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-10-25 20:00
|
吉扎克 | 1:1 | 努库斯咸海 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2020-10-20 19:00
|
治加托亚 | 2:0 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-10-14 19:00
|
吉扎克 | 0:0 | 宾约哥B队克立基 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2020-10-09 19:00
|
吉扎克 | 2:0 | 锆石 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2020-09-29 19:00
|
吉杜云 | 3:1 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |
乌兹甲
2020-09-24 19:00
|
吉扎克 | 0:0 | 雅基耶 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2020-09-20 19:00
|
努库斯咸海 | 1:1 | 吉扎克 | Kết thúc | Hòa |
乌兹甲
2020-09-15 20:00
|
吉扎克 | 4:2 | 治加托亚 | Kết thúc | Thắng |
乌兹甲
2020-09-10 19:30
|
宾约哥B队克立基 | 3:1 | 吉扎克 | Kết thúc | Thua |