Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
意乙
2004-11-21 22:00
|
卡坦萨罗 | 1:1 | 阿雷佐 | Kết thúc | Hòa |
意乙
2004-11-14 22:00
|
卡坦萨罗 | 1:0 | 佩斯卡拉 | Kết thúc | Thắng |
意乙
2004-11-07 22:00
|
维琴察 | 5:0 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-10-31 02:30
|
卡坦萨罗 | 0:0 | 威尼斯 | Kết thúc | Hòa |
意乙
2004-10-27 02:30
|
切塞纳 | 2:1 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-10-23 02:45
|
卡坦萨罗 | 2:1 | 摩德纳 | Kết thúc | Thắng |
意乙
2004-10-17 02:30
|
皮亚琴察 | 2:1 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-10-10 21:00
|
卡坦萨罗 | 3:0 | 萨勒尼塔纳 | Kết thúc | Thắng |
意乙
2004-10-07 02:30
|
阿尔比诺勒菲 | 1:1 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Hòa |
意乙
2004-10-03 02:30
|
卡坦萨罗 | 2:2 | 克罗托内 | Kết thúc | Hòa |
意乙
2004-09-25 02:30
|
阿斯科利 | 1:0 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-09-22 02:30
|
卡坦萨罗 | 2:3 | 卡塔尼亚 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-09-19 02:30
|
特里埃斯蒂纳 | 1:0 | 卡坦萨罗 | Kết thúc | Thua |
意乙
2004-09-12 02:30
|
卡坦萨罗 | 2:1 | 巴里 | Kết thúc | Thắng |