Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
利比里联
2023-03-26 23:59
|
册册联合 | 2:1 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2023-03-07 23:25
|
无敌十一 | 3:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-11-20 23:59
|
高山俱乐部 | 4:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-10-21 23:30
|
周年FC | 1:3 | 桑迪FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-10-02 21:30
|
LPRC奥勒斯 | 1:3 | 桑迪FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-09-17 23:25
|
尼姆巴联 | 1:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-09-04 21:30
|
自由之港 | 1:4 | 桑迪FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-05-03 00:15
|
天堂十一 | 3:2 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-04-10 23:30
|
无敌十一 | 3:2 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2022-02-27 22:15
|
MC酒厂 | 1:2 | 桑迪FC | Kết thúc | Thắng |
利比里联
2022-02-13 22:10
|
自由之港 | 0:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Hòa |
利比里联
2021-12-12 23:30
|
瓦坦加 | 1:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2021-11-14 23:30
|
LISCR FC | 8:2 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利比里联
2021-11-03 23:30
|
LPRC奥勒斯 | 3:0 | 桑迪FC | Kết thúc | Thua |
利总杯
2021-01-05 20:00
|
桑迪FC | 1:2 | 周年FC | Kết thúc | Thua |