Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
突尼乙
2022-03-12 21:00
|
CS塔巴卡 | 0:1 | 阿洛斯 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-03-05 21:00
|
加贝申 | 3:2 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-02-26 21:00
|
斯法克斯铁路 | 1:0 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-02-19 21:00
|
CS塔巴卡 | 1:1 | 科巴 | Kết thúc | Hòa |
突尼乙
2022-02-12 21:00
|
EGS加夫萨 | 1:0 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2022-02-06 21:00
|
阿洛斯 | 0:1 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2022-01-23 20:30
|
CS塔巴卡 | 2:1 | 莫哈米迪亚 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2021-12-05 21:00
|
CS塔巴卡 | 0:1 | 加贝申 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2021-11-28 21:00
|
CS塔巴卡 | 1:0 | 斯法克斯铁路 | Kết thúc | Thắng |
突尼乙
2021-11-21 21:00
|
科巴 | 1:0 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thua |
突尼乙
2021-11-14 21:00
|
CS塔巴卡 | 1:0 | EGS加夫萨 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2021-05-30 22:00
|
CS塔巴卡 | 1:2 | 非洲人 | Kết thúc | Thua |
突尼杯
2021-05-26 22:00
|
马雷斯体育 | 1:2 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thắng |
突尼杯
2021-05-23 22:00
|
贝尼赫达奇 | 0:2 | CS塔巴卡 | Kết thúc | Thắng |