Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
美独立杯
2022-07-31 07:00
|
马里兰山猫 | 5:2 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-07-18 05:30
|
北弗吉尼亚FC | 3:1 | 帕图森特 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-07-14 07:30
|
北弗吉尼亚FC | 4:1 | 维珍尼亚海滨联 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-07-07 07:30
|
北弗吉尼亚FC | 5:0 | 维珍尼亚海滨联 | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-07-03 07:30
|
北弗吉尼亚FC | 1:2 | 红雀 | Kết thúc | Thua |
美乙
2022-06-20 06:00
|
帕塔克森特 | 2:3 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-16 07:30
|
北弗吉尼亚FC | 2:2 | 莱茵布里奇足球俱乐部 | Kết thúc | Hòa |
美乙
2022-06-12 07:00
|
红雀 | 2:3 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thắng |
美乙
2022-06-05 07:00
|
莱茵布里奇足球俱乐部 | 5:1 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thua |
美超
2022-05-29 07:30
|
北弗吉尼亚FC | 1:3 | 克里斯托FC | Kết thúc | Thua |
美超
2022-05-23 07:30
|
帕图森特 | 3:2 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thua |
美超
2022-05-15 07:30
|
克里斯托FC | 3:2 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thua |
美公开赛
2022-04-07 08:00
|
北弗吉尼亚FC | 0:1 | 里士满踢球者 | Kết thúc | Thua |
美公开赛
2022-03-31 07:30
|
林奇堡 | 1:3 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thắng |
美超
2021-07-06 07:30
|
西切斯特联 | 2:0 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thua |
美超
2021-07-03 07:00
|
北弗吉尼亚FC | 4:2 | 理海谷联 | Kết thúc | Thắng |
美超
2021-07-01 07:00
|
新泽西州皇家中心 | 0:1 | 北弗吉尼亚FC | Kết thúc | Thắng |
美超
2021-06-27 07:00
|
北弗吉尼亚FC | 2:1 | 隆斯塔 | Kết thúc | Thắng |