Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希腊杯
2005-01-27 22:00
|
克桑西 | 1:0 | 埃加莱奥 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2005-01-23 01:00
|
阿里斯 | 2:1 | 克桑西 | Kết thúc | Thua |
希腊超
2005-01-17 22:45
|
克桑西 | 2:0 | 伊奥尼科斯 | Kết thúc | Thắng |
希腊杯
2005-01-12 20:15
|
克桑西 | 3:0 | 莱瓦贾科斯 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2005-01-08 22:00
|
卡利地亚雅典 | 2:3 | 克桑西 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2004-12-29 22:45
|
克桑西 | 2:1 | OFI克里特 | Kết thúc | Thắng |
希腊杯
2004-12-22 20:30
|
莱瓦贾科斯 | 1:2 | 克桑西 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2004-12-19 22:45
|
伊拉克里斯 | 1:1 | 克桑西 | Kết thúc | Hòa |
希腊超
2004-12-11 22:45
|
克桑西 | 1:1 | AEK雅典 | Kết thúc | Hòa |
希腊超
2004-12-05 22:45
|
帕尼奥尼奥斯 | 0:0 | 克桑西 | Kết thúc | Hòa |
希腊超
2004-11-29 01:00
|
克桑西 | 0:2 | 塞萨洛尼基 | Kết thúc | Thua |
希腊超
2004-11-21 20:45
|
克基拉 | 3:0 | 克桑西 | Kết thúc | Thua |
希腊超
2004-11-06 22:45
|
克桑西 | 2:0 | 查尔基多纳 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2004-11-01 00:00
|
埃加莱奥 | 1:1 | 克桑西 | Kết thúc | Hòa |
希腊超
2004-10-23 20:30
|
克桑西 | 3:0 | 伊格特里斯 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2004-10-17 23:00
|
卡拉玛里亚斯 | 1:1 | 克桑西 | Kết thúc | Hòa |
希腊超
2004-10-03 23:00
|
克桑西 | 2:1 | 奥林匹亚科斯 | Kết thúc | Thắng |
希腊超
2004-09-26 02:05
|
帕纳辛纳科斯 | 3:1 | 克桑西 | Kết thúc | Thua |
希腊超
2004-09-18 23:00
|
克桑西 | 3:1 | 阿里斯 | Kết thúc | Thắng |