Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
蒙古甲
2023-10-19 18:00
|
卡德FC | 5:4 | 哈拉蔡 | Kết thúc | Thắng |
蒙古甲
2022-08-25 13:00
|
卡德FC | 0:2 | 联盟ZHR | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-06-18 19:00
|
卡德FC | 3:5 | 伊奇 | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-06-02 19:30
|
卡德FC | 0:3 | 乔诺德 | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-05-16 19:00
|
德牧 | 3:2 | 卡德FC | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-05-10 12:00
|
猎人FC | 4:0 | 卡德FC | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-05-02 16:00
|
卡德FC | 1:0 | 西部科布多 | Kết thúc | Thắng |
蒙古甲
2022-04-22 19:00
|
卡德FC | 1:4 | 霍尔奥马克 | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-04-17 12:00
|
伊奇 | 3:1 | 卡德FC | Kết thúc | Thua |
球会友谊
2022-03-30 19:30
|
乔诺德 | 5:0 | 卡德FC | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2022-03-14 18:00
|
卡德FC | 3:1 | 德牧 | Kết thúc | Thắng |
蒙古甲
2021-10-02 16:30
|
图瓦布加努 | 3:2 | 卡德FC | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2021-09-25 14:00
|
卡德FC | 3:4 | 科布多 | Kết thúc | Thua |
蒙古甲
2021-09-16 19:00
|
猎人FC | 1:2 | 卡德FC | Kết thúc | Thắng |
蒙古甲
2021-09-09 16:00
|
可汗乌尔 | 0:3 | 卡德FC | Kết thúc | Thắng |
蒙古甲
2021-09-04 10:00
|
卡德FC | 1:1 | 乔诺德 | Kết thúc | Hòa |