Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
巴卡德乙
2022-07-10 02:00
|
纳考 | 1:2 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |
巴卡德乙
2022-07-03 02:00
|
卡拉瓦乔FC | 3:0 | 瓜拉尼帕洛卡 | Kết thúc | Thắng |
巴卡德乙
2022-06-27 02:00
|
布鲁门奧EC | 3:1 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thua |
巴卡德乙
2022-06-23 06:30
|
图坝奥SC | 0:2 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |
巴卡德乙
2022-06-20 02:00
|
卡拉瓦乔FC | 1:1 | 克里丘马 | Kết thúc | Hòa |
巴卡德乙
2022-06-06 02:00
|
卡洛斯雷纳 | 0:1 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-11-29 03:00
|
卡拉瓦乔FC | 0:0 | 布鲁门奧EC | Kết thúc | Hòa |
巴地区
2021-11-15 02:00
|
伊塔雅伊 | 1:2 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-11-08 02:00
|
卡拉瓦乔FC | 6:2 | 纳维甘特斯EC | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-10-31 02:00
|
卡拉瓦乔FC | 1:0 | 布兰卡佩德拉 | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-10-25 02:00
|
蜡染 | 0:1 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-10-18 02:00
|
卡拉瓦乔FC | 6:3 | 波图SC | Kết thúc | Thắng |
巴地区
2021-10-11 02:00
|
伊姆比图巴 | 0:1 | 卡拉瓦乔FC | Kết thúc | Thắng |