Huấn luyện viên | |
---|---|
Ngày thành lập | |
Khu vực | |
Sân vận động | |
Sức chứa Sân vận động |
League | Home | Score | Away | Status | Result |
---|---|---|---|---|---|
希丙
2024-09-22 17:00
|
AO爱奥尼亚 | 1:1 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希业余杯
2024-02-14 21:30
|
亚菲利 | 0:1 | 民族OFPF | Kết thúc | Thắng |
希丙
2023-10-14 21:00
|
民族OFPF | 3:1 | 佩拉马科斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2023-10-07 21:00
|
阿梅洛斯加佐 | 2:2 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希丙
2023-10-01 21:00
|
民族OFPF | 1:0 | 瑞瑟蒙教头 | Kết thúc | Thắng |
希业余杯
2023-03-22 23:00
|
艾亚斯 | 0:2 | 民族OFPF | Kết thúc | Thắng |
希丙
2023-02-19 21:00
|
民族OFPF | 2:0 | 神拉斐那港 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2023-02-12 21:00
|
APO肯塔斯 | 0:0 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希业余杯
2023-02-08 21:30
|
卡拉瓦斯 | 1:1 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希丙
2023-02-04 21:00
|
波路斯 | 0:0 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希丙
2022-12-22 21:00
|
阿吉亚 | 2:2 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希丙
2022-12-04 21:00
|
圣尼古拉奥斯 | 1:1 | 民族OFPF | Kết thúc | Hòa |
希丙
2022-11-20 21:00
|
神拉斐那港 | 1:0 | 民族OFPF | Kết thúc | Thua |
希业余杯
2022-11-09 21:30
|
地狱之战 | 1:3 | 民族OFPF | Kết thúc | Thắng |
希丙
2022-02-13 21:00
|
民族OFPF | 1:0 | 阿斯特拉斯瓦里斯 | Kết thúc | Thắng |
希丙
2022-01-30 21:00
|
神拉斐那港 | 2:1 | 民族OFPF | Kết thúc | Thua |
希业余杯
2021-11-17 20:00
|
埃涅阿斯 | 0:4 | 民族OFPF | Kết thúc | Thắng |